DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Coburn, John W. |
Nhan đề
| College algebra / John W. Coburn |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill, 2007 |
Mô tả vật lý
| 845p ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu môn đại số cơ bản dành cho các trường đại học; đẳng thức và bất đẳng thức, đồ thị và hàm lôgarít, ma trận và một số phân tích về hình học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra-textbooks |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40100884 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13635 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14299 |
---|
005 | 201810011048 |
---|
008 | s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181001104813|bhangptt|c20171021013854|dtinhtx|y20171013171953|zajclib |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a500|bCOLLEG |
---|
100 | |aCoburn, John W. |
---|
245 | |aCollege algebra / |cJohn W. Coburn |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw-Hill, |c2007 |
---|
300 | |a845p ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu môn đại số cơ bản dành cho các trường đại học; đẳng thức và bất đẳng thức, đồ thị và hàm lôgarít, ma trận và một số phân tích về hình học. |
---|
650 | |aAlgebra-textbooks |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aToán học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100884 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100884
|
Kho Ngoại văn
|
500 COLLEG
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào