DDC
| 440 |
Nhan đề
| Espaces : Méthode de Francais. Q.2 |
Thông tin xuất bản
| Paris. : Hachette, 1995 |
Mô tả vật lý
| 223p ; 30cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40100839, 40100851 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13614 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14278 |
---|
005 | 201810010948 |
---|
008 | s1995 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181001094834|boanhntk|c20181001093544|doanhntk|y20171013171951|zajclib |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a440|bESPACE |
---|
245 | |aEspaces : |bMéthode de Francais. |nQ.2 |
---|
260 | |aParis. : |bHachette, |c1995 |
---|
300 | |a223p ; |c30cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100839, 40100851 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100839
|
Kho Ngoại văn
|
440 ESPACE
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100851
|
Kho Ngoại văn
|
440 ESPACE
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào