|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13600 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14259 |
---|
005 | 201809251532 |
---|
008 | s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c152 USD |
---|
039 | |a20180925153251|bhangptt|c20171021013825|dtinhtx|y20171013171950|zajclib |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a324-324.2|bHAND |
---|
100 | |aKatz, Richard S. |
---|
245 | |aHandbook of party politics / |cRichard S.Katz, William Crotty |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aIndia. : |bSage publication, |c2006 |
---|
300 | |a550p ; |c25cm |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aĐảng chính trị |
---|
653 | |aTổ chức Đảng |
---|
653 | |aParty politics |
---|
700 | |aKatz, Richard S. |
---|
700 | |aCrotty, William |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100461
|
Kho Ngoại văn
|
324-324.2 HAND
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào