|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13558 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14212 |
---|
005 | 201809240923 |
---|
008 | s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180924092323|bhangptt|c20171021013810|dtinhtx|y20171013171948|zajclib |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a306|bCULTU |
---|
100 | |aNanda, Serana |
---|
245 | |aCultural anthropology / |cSerana Nanda, Richard L. Warms |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aNY. : |bWads Worth publishing company, |c1998 |
---|
300 | |a429p |
---|
653 | |aNhân loại học |
---|
653 | |aToàn cầu hóa |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |a Warms, Richard L. |
---|
700 | |aNanda, Serana |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100310 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100310
|
Kho Ngoại văn
|
306 CULTU
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào