|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13515 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14169 |
---|
005 | 201810011525 |
---|
008 | s1989 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181001152518|bhangptt|c20181001152444|dhangptt|y20171013171945|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a620-629|bAN |
---|
100 | |aHaykin, Simon S. |
---|
245 | |aAn introduction to analog and digital communications / |cSimon S.Haykin |
---|
260 | |aNew york : |bJohn Wiley & sons, |c1989 |
---|
300 | |a651tr ; |c25cm |
---|
653 | |aHệ thống viễn thông |
---|
653 | |aThiết bị viễn thông |
---|
653 | |aKĩ thuật số |
---|
700 | |aHaykin,Simon S. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100953 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100953
|
Kho Ngoại văn
|
620-629 AN
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào