|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13410 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14064 |
---|
005 | 201810031004 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003100401|bhangptt|c20171021013705|dtinhtx|y20171013171938|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bWORLD |
---|
100 | |aFarah Mounir A. |
---|
245 | |aWorld history - the human experience : |bThe early ages / |cMounir A.Farah; Andrea Berens Karls |
---|
260 | |aUSA : |bMc Graw - Hill, |c1999 |
---|
300 | |a605tr ; |c30cm |
---|
653 | |aLa Mã |
---|
653 | |aThời cổ đại |
---|
653 | |aHi Lạp |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn minh sơ khai |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aFarah Mounir A. |
---|
700 | |aKarls Andrea Berens |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101149 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101149
|
Kho Ngoại văn
|
900-909 WORLD
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào