DDC
| 500 |
Nhan đề
| Thomson Learning Asia 2007-2008 : Mathematics |
Thông tin xuất bản
| Singapore : Thomson, 2007 |
Mô tả vật lý
| 127tr+ph.l ; 24cm |
Tùng thư
| Higher Education |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Phép tính |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40100883 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13384 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14038 |
---|
005 | 201810011046 |
---|
008 | s2007 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181001104640|bhangptt|c20181001104613|dhangptt|y20171013171937|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a500|bTHOMSO |
---|
245 | |aThomson Learning Asia 2007-2008 : |bMathematics |
---|
260 | |aSingapore : |bThomson, |c2007 |
---|
300 | |a127tr+ph.l ; |c24cm |
---|
490 | |aHigher Education |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aPhép tính |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aToán học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100883 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100883
|
Kho Ngoại văn
|
500 THOMSO
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào