|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13291 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13944 |
---|
005 | 201810031527 |
---|
008 | s2001 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003152708|bhangptt|c20171021013622|dtinhtx|y20171013171931|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a930|bAKHENA |
---|
100 | |aReeves, Nicholas |
---|
245 | |aAkhenaten Egypt's false prophet / |cNicholas Reeves |
---|
260 | |aUSA : |bThames & Hudson, |c2001 |
---|
300 | |a208tr ; |c24cm |
---|
653 | |aNhà tiên tri |
---|
653 | |aKhảo cổ học |
---|
653 | |aAi cập |
---|
653 | |aAkhenaten |
---|
653 | |aKhảo cổ |
---|
700 | |aReeves,Nicholas |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101267
|
Kho Ngoại văn
|
930 AKHENA
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào