|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13274 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13927 |
---|
005 | 201809240853 |
---|
008 | s2005 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180924085342|bhangptt|c20171021013556|dtinhtx|y20171013171929|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a305|bADOLE |
---|
100 | |aSantrock, John W. |
---|
245 | |aAdolescence / |cJohn W. Santrock |
---|
250 | |a10th Ed |
---|
260 | |aUSA : |bThe Mc Graw - Hill companies, |c2005 |
---|
300 | |a540p + 70p Index ; |c27cm |
---|
653 | |aTâm lí lứa tuổi |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aAdolescencent psychology |
---|
700 | |aSantrock,John W |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100294-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100294
|
Kho Ngoại văn
|
305 ADOLE
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
40100295
|
Kho Ngoại văn
|
305 ADOLE
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào