DDC
| 420 |
Nhan đề
| Cambridge first Certificate in English 5 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm dịch, chú giải |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tp.HCM, 2001 |
Mô tả vật lý
| 214tr ; 20.5cm |
Tùng thư
| Examination papers from the University of cambridge local Examinations syndicate |
Tóm tắt
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE với 35 câu hỏi gồm các phần viết luận, nghe hiểu, đọc hiểu, nói, sử dụng tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Chứng chỉ |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng tài liệu |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40100650 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13225 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13878 |
---|
005 | 201809271352 |
---|
008 | s2001 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20180927135203|boanhntk|c20171021013539|dtinhtx|y20171013171926|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a420|bCAMBRI |
---|
245 | |aCambridge first Certificate in English 5 : |bTài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / |cLê Huy Lâm dịch, chú giải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp.HCM, |c2001 |
---|
300 | |a214tr ; |c20.5cm |
---|
490 | |aExamination papers from the University of cambridge local Examinations syndicate |
---|
520 | |aTài liệu luyện thi chứng chỉ FCE với 35 câu hỏi gồm các phần viết luận, nghe hiểu, đọc hiểu, nói, sử dụng tiếng Anh |
---|
653 | |aChứng chỉ |
---|
653 | |aKĩ năng tài liệu |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aLê, Huy Lâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100650 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100650
|
Kho Ngoại văn
|
420 CAMBRI
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|