DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Bùi, Thanh Sơn |
Nhan đề
| Hội nhập quốc tế và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam : Sách tham khảo / Bùi Thanh Sơn (ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Ngoại giao |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận của hội nhập quốc tế. Phân tích quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam; bối cảnh hội nhập quốc tế đến năm 2030 và sự tác động đến Việt Nam; định hướng chiến lược hội nhập quốc tế của Việt Nam đến năm 2030. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Hội nhập quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103527 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20110377 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2169 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13843 |
---|
005 | 202304041228 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20230404122846|bhaoltp|c20171107101842|doanhntk|y20171013171924|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bHÔI |
---|
100 | |aBùi, Thanh Sơn |
---|
245 | |aHội nhập quốc tế và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam : |bSách tham khảo / |cBùi Thanh Sơn (ch.b) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a415tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Ngoại giao |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận của hội nhập quốc tế. Phân tích quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam; bối cảnh hội nhập quốc tế đến năm 2030 và sự tác động đến Việt Nam; định hướng chiến lược hội nhập quốc tế của Việt Nam đến năm 2030. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103527 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20110377 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2169 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110377
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10103527
|
Phòng đọc mở
|
330-334 HÔI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào