- Sách tham khảo
- 330-334 KINH
Kinh tế châu Phi - cải cách, tăng trưởng, hội nhập và hợp tác với Việt Nam :
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Hiệp |
Nhan đề
| Kinh tế châu Phi - cải cách, tăng trưởng, hội nhập và hợp tác với Việt Nam : Sách tham khảo / Đỗ Đức Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 243tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Phân tích, đánh giá thực trạng tăng trưởng kinh tế châu Phi trong những thập niên cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI; những yếu tố cơ bản chi phối tiến trình tăng trưởng kinh tế khu vực; những thành tựu, hạn chế, triển vọng trong việc mở rộng quan hệ hợp tác Việt Nam - Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Cải cách |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hội nhập kinh tế |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Hợp tác kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đức Hiệp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103711 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13829 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021013517|btinhtx|c20171013171923|doanhntk|y20171013171923|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bKINH |
---|
100 | |aĐỗ Đức Hiệp |
---|
245 | |aKinh tế châu Phi - cải cách, tăng trưởng, hội nhập và hợp tác với Việt Nam : |bSách tham khảo / |cĐỗ Đức Hiệp |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2015 |
---|
300 | |a243tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aPhân tích, đánh giá thực trạng tăng trưởng kinh tế châu Phi trong những thập niên cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI; những yếu tố cơ bản chi phối tiến trình tăng trưởng kinh tế khu vực; những thành tựu, hạn chế, triển vọng trong việc mở rộng quan hệ hợp tác Việt Nam - Châu Phi |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aHợp tác kinh tế |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
700 | |aĐỗ Đức Hiệp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103711 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103711
|
Phòng đọc mở
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|