- Sách tham khảo
- 070/070.4 PHAN
Phản biện xã hội của báo chí Việt Nam qua một số sự kiện nổi bật /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Phan, Văn Kiền |
Nhan đề
| Phản biện xã hội của báo chí Việt Nam qua một số sự kiện nổi bật / Phan Văn Kiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề về phản biện xã hội của báo chí Việt Nam. Phản biện xã hội của tác phẩm báo chí Việt Nam hiện đại qua một số sự kiện nổi bật: dự án đường sắt cao tốc, mưa lũ lịch sử tại Hà Nội, thay thế cây xanh ở Hà Nội 2015... |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phản biện xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100407 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20101733-4, 20130661-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13808 |
---|
005 | 201801041531 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20180104153347|bluyenvth|c20171024145904|ddonntl|y20171013171922|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bPHAN |
---|
100 | |aPhan, Văn Kiền |
---|
245 | |aPhản biện xã hội của báo chí Việt Nam qua một số sự kiện nổi bật / |cPhan Văn Kiền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có bổ sung, chỉnh sửa |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aMột số vấn đề về phản biện xã hội của báo chí Việt Nam. Phản biện xã hội của tác phẩm báo chí Việt Nam hiện đại qua một số sự kiện nổi bật: dự án đường sắt cao tốc, mưa lũ lịch sử tại Hà Nội, thay thế cây xanh ở Hà Nội 2015... |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhản biện xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100407 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20101733-4, 20130661-5 |
---|
890 | |a8|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101733
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101734
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130661
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20130662
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20130663
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20130664
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20130665
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10100407
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 PHAN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|