Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 959.7 CHU
    Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX :
DDC 959.7
Tác giả CN Nguyễn, Nam Thắng
Nhan đề Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX : Sách tham khảo / Nguyễn Nam Thắng
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2014
Mô tả vật lý 206 tr ; 20.5 cm
Tóm tắt Giới thiệu về hoàn cảnh lịch sử chống giặc ngoại xâm của Việt Nam ở nửa cuối thế kỷ XIX. Luận bàn về vấn đề yêu nước và chủ nghĩa yêu nước Việt Nam. Nêu nội dung yêu nước theo quan điểm truyền thống và yêu nước theo quan điểm cải cách. Lý giải chủ nghĩa yêu nước Việt Nam theo quan điểm cải cách liên hệ đến công cuộc Duy Tân của Nhật Bản.
Từ khóa tự do Thế kỉ 19
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Chủ nghĩa yêu nước
Từ khóa tự do Sách tham khảo
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110105
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20127898, 20128162-4, 20132325-6
000 00000nam a2200000 a 4500
00113102
0022
00413750
005201712150935
008 s2014 vm| vie
0091 0
020|c37000 đ
039|a20171215093549|bhangptt|c20171021013418|dtinhtx|y20171013171918|zajclib
041|aVie
082|a959.7|bCHU
100|aNguyễn, Nam Thắng
245|aChủ nghĩa yêu nước Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX : |bSách tham khảo / |cNguyễn Nam Thắng
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c2014
300|a206 tr ; |c20.5 cm
520|aGiới thiệu về hoàn cảnh lịch sử chống giặc ngoại xâm của Việt Nam ở nửa cuối thế kỷ XIX. Luận bàn về vấn đề yêu nước và chủ nghĩa yêu nước Việt Nam. Nêu nội dung yêu nước theo quan điểm truyền thống và yêu nước theo quan điểm cải cách. Lý giải chủ nghĩa yêu nước Việt Nam theo quan điểm cải cách liên hệ đến công cuộc Duy Tân của Nhật Bản.
653|aThế kỉ 19
653|aViệt Nam
653|aChủ nghĩa yêu nước
653|aSách tham khảo
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110105
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20127898, 20128162-4, 20132325-6
890|a7|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20127898 Phòng mượn tư chọn 959.7 CHU Sách tham khảo 1
2 20128162 Phòng mượn tư chọn 959.7 CHU Sách tham khảo 2
3 20128163 Phòng mượn tư chọn 959.7 CHU Sách tham khảo 3
4 20128164 Phòng mượn tư chọn 959.7 CHU Sách tham khảo 4
5 10110105 Phòng đọc mở 959.7 CHU Sách tham khảo 5
6 20132325 Phòng mượn tư chọn 959.7 CHU Sách tham khảo 6
7 20132326 Phòng mượn tư chọn 959.7 CHU Sách tham khảo 7
Không có liên kết tài liệu số nào