Thông tin đầu mục
  • Giáo trình
  • 330-334 GIAO
    Giáo trình kinh tế môi trường :
DDC 330-334
Tác giả CN Lê, Quốc Lý
Nhan đề Giáo trình kinh tế môi trường : Dành cho đào tạo sau đại học / PGS,TS Lê Quốc Lý ch.b
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2014
Mô tả vật lý 252 tr ; 20.5 cm
Tóm tắt Những kiến thức cơ bản về mối quan hệ giữa kinh tế và môi trường; kinh tế ô nhiễm và ô nhiễm môi trường, các công cụ kinh tế và khả năng áp dụng để giải quyết vấn đề môi trường; kinh tế tài nguyên thiên nhiên; định giá tài nguyên môi trường và tác động môi trường; quản lý môi trường; tăng trưởng xanh và chống biến đổi khí hậu.
Từ khóa tự do Kinh tế môi trường
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200426
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100636-40, 90102000-4
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(167): 30105421-587
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10103474-5
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20110655-74
000 00000nam a2200000 a 4500
00113085
0021
00413732
005201805031409
008 s2014 vm| vie
0091 0
020|a978-604-57-1084-5|c43000Đ
039|a20180503141257|bluyenvth|c20171107145127|doanhntk|y20171013171916|zajclib
041|aVie
082|a330-334|bGIAO
100|aLê, Quốc Lý|cPGS,TS
245|aGiáo trình kinh tế môi trường : |bDành cho đào tạo sau đại học / |cPGS,TS Lê Quốc Lý ch.b
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c2014
300|a252 tr ; |c20.5 cm
520|aNhững kiến thức cơ bản về mối quan hệ giữa kinh tế và môi trường; kinh tế ô nhiễm và ô nhiễm môi trường, các công cụ kinh tế và khả năng áp dụng để giải quyết vấn đề môi trường; kinh tế tài nguyên thiên nhiên; định giá tài nguyên môi trường và tác động môi trường; quản lý môi trường; tăng trưởng xanh và chống biến đổi khí hậu.
653|aKinh tế môi trường
653|aGiáo trình
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200426
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100636-40, 90102000-4
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(167): 30105421-587
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103474-5
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20110655-74
890|a200|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20110655 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 1
2 20110656 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 2
3 20110657 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 3
4 20110658 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 4
5 20110659 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 5
6 20110660 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 6
7 20110661 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 7
8 20110662 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 8
9 20110663 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 9
10 20110664 Phòng mượn tư chọn 330-334 GIAO Giáo trình 10
Không có liên kết tài liệu số nào