DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873 - 1954. Tập 2 / TS Đào Thị Diến (ch.b), Đỗ Hoàng Anh, Hoàng Thị Hằng... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 904tr ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112147 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13688 |
---|
005 | 201808131543 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180813154452|bluyenvth|c20180813154437|dluyenvth|y20171013171913|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bHA |
---|
245 | |aHà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873 - 1954. |nTập 2 / |cTS Đào Thị Diến (ch.b), Đỗ Hoàng Anh, Hoàng Thị Hằng... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a904tr ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112147 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112147
|
Phòng đọc mở
|
959.7 HA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào