DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. Tập 8, Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh: Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2013 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Văn xuôi |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Kịch bản |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109652 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20123398-405, 20132225 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13656 |
---|
005 | 201712061530 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171206153051|bluyenvth|c20171021013313|dtinhtx|y20171013171911|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. |nTập 8, |pTác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh: Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2013 |
---|
300 | |a575 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aVăn xuôi |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aKịch bản |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109652 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20123398-405, 20132225 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123398
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123399
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123400
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123401
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20123402
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20123403
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20123404
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20123405
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10109652
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20132225
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào