DDC
| 910 |
Nhan đề
| Từ điển đường phố Hà Nội / Biên soạn: TS Nguyễn Viết Chức (ch.b), Nguyễn Thị Dơn, Đào Thị Diến... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1067 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lược sử, dữ liệu thông tin, các lược đồ kèm theo vị trí cùng các thông số kỹ thuật về độ dài, chiều rộng của từng tên đường, phố, ngõ trên địa bàn thành phố Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Đường phố |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111249 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13585 |
---|
005 | 201808031047 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180803104915|bluyenvth|c20171021013244|dtinhtx|y20171013171906|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển đường phố Hà Nội / |cBiên soạn: TS Nguyễn Viết Chức (ch.b), Nguyễn Thị Dơn, Đào Thị Diến... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a1067 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu lược sử, dữ liệu thông tin, các lược đồ kèm theo vị trí cùng các thông số kỹ thuật về độ dài, chiều rộng của từng tên đường, phố, ngõ trên địa bàn thành phố Hà Nội. |
---|
653 | |aĐường phố |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111249 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111249
|
Phòng đọc mở
|
910 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|