DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Thơ văn cách mạng (1930-1945) |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 1980 |
Mô tả vật lý
| 664tr ; 19cm |
Tùng thư
| Hợp tuyển thơ văn yêu nước |
Tóm tắt
| Thơ văn Hồ Chí Minh, ca dao công nhân, thơ văn thời kỳ 1930-1945. Truyện kí và nghị luận phê bình |
Từ khóa tự do
| Văn học cách mạng |
Từ khóa tự do
| Thơ ca cách mạng |
Từ khóa tự do
| Truyện kí |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110511 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1408 |
---|
005 | 201806121017 |
---|
008 | s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180612101733|bhangptt|c20171021000826|dtinhtx|y20171013170354|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTHƠ |
---|
245 | |aThơ văn cách mạng (1930-1945) |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c1980 |
---|
300 | |a664tr ; |c19cm |
---|
490 | |aHợp tuyển thơ văn yêu nước |
---|
520 | |aThơ văn Hồ Chí Minh, ca dao công nhân, thơ văn thời kỳ 1930-1945. Truyện kí và nghị luận phê bình |
---|
653 | |aVăn học cách mạng |
---|
653 | |aThơ ca cách mạng |
---|
653 | |aTruyện kí |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110511 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110511
|
Phòng đọc mở
|
895.922 THƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào