DDC
| 337 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Phương Hoa |
Nhan đề
| Khu kinh tế tự do: Thực tiễn phát triển ở Trung Quốc và Ấn Độ : Sách chuyên khảo / Đặng Thị Phương Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
Tóm tắt
| Tìm hiểu thực tiễn của khu kinh tế tự do trên thế giới, cụ thể về thực tiễn phát triển khu kinh tế tự do ở Trung Quốc và Ấn Độ. Một số gợi ý khi phát triển khu kinh tế tự do. |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tư nhân |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ấn Độ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104887 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20115753-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13559 |
---|
005 | 201711151512 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000đ |
---|
039 | |a20171115151252|bdonntl|c20171021013231|dtinhtx|y20171013171905|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a337|bKHU |
---|
100 | |aĐặng, Thị Phương Hoa |
---|
245 | |aKhu kinh tế tự do: Thực tiễn phát triển ở Trung Quốc và Ấn Độ : |bSách chuyên khảo / |cĐặng Thị Phương Hoa |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a171tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
---|
520 | |aTìm hiểu thực tiễn của khu kinh tế tự do trên thế giới, cụ thể về thực tiễn phát triển khu kinh tế tự do ở Trung Quốc và Ấn Độ. Một số gợi ý khi phát triển khu kinh tế tự do. |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aKinh tế tư nhân |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104887 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20115753-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115753
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 KHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115754
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 KHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20115755
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 KHU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20115756
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 KHU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10104887
|
Phòng đọc mở
|
337 KHU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào