|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12910 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13555 |
---|
005 | 202304041121 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20230404112134|bhaoltp|c20171129151908|doanhntk|y20171013171904|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bCƠ |
---|
100 | |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | |aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / |cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a307tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng luận về ngôn ngữ. Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt, từ vựng học và từ vựng tiếng Việt, ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt. |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aHoàng, Trọng Phiến |
---|
700 | |aVũ, Đức Nghiệu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108173 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20120006-9 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2155 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120006
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120007
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120008
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20120009
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10108173
|
Phòng đọc mở
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|