DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Hoàng, Triều Ân |
Nhan đề
| Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân s.t, dịch, g.th |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 259tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội VNDG Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Từ khóa tự do
| Đàn |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107216 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12867 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13509 |
---|
005 | 201805221443 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180522144401|boanhntk|c20171021013148|dtinhtx|y20171013171901|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bCÂY |
---|
100 | |aHoàng, Triều Ân |
---|
245 | |aCây đàn then người Tày và bài hát dân gian / |cHoàng Triều Ân s.t, dịch, g.th |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a259tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội VNDG Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aĐàn |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107216 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107216
|
Phòng đọc mở
|
398 CÂY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào