DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Trương Bi |
Nhan đề
| Dăm Trao, Dăm Rao: Anh em Dăm Trao, Dăm Rao / Trương Bi, Knay Wơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 639tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội VNDG Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Knay Wơn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107759 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13495 |
---|
005 | 201805251447 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180525144705|boanhntk|c20171021013143|dtinhtx|y20171013171900|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bDĂM |
---|
100 | |aTrương Bi |
---|
245 | |aDăm Trao, Dăm Rao: Anh em Dăm Trao, Dăm Rao / |cTrương Bi, Knay Wơn |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a639tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội VNDG Việt Nam |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aKnay Wơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107759 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107759
|
Phòng đọc mở
|
398.2 DĂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào