DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Quyết |
Nhan đề
| Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân (s.t, B.s) |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 710tr. ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Triều Ân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107696 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12809 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13451 |
---|
005 | 201805250940 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180525094013|boanhntk|c20171021013126|dtinhtx|y20171013171857|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bTHANH |
---|
100 | |aHoàng, Quyết |
---|
245 | |aThành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / |cHoàng Quyết, Hoàng Triều Ân (s.t, B.s) |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a710tr. ; |c20.5cm |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aHoàng, Triều Ân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107696 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107696
|
Phòng đọc mở
|
398.2 THANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào