|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12775 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13417 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021013113|btinhtx|c20171013171855|dyennth|y20171013171855|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bLÊ |
---|
100 | |aNguyễn Đình Chúc |
---|
245 | |aLễ Tá thổ ở Phú Yên / |cNguyễn Đình Chúc |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a415tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
653 | |aLễ cúng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aNguyễn Đình Chúc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106764 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106764
|
Phòng đọc mở
|
390-394 LÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào