Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 342-349 CHI
    Chỉ dẫn áp dụng, nghiên cứu, tìm hiểu, học tập luật cán bộ, công chức /
DDC 342-349
Nhan đề Chỉ dẫn áp dụng, nghiên cứu, tìm hiểu, học tập luật cán bộ, công chức / Nguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Hoa, ...
Thông tin xuất bản H. : Tư pháp, 2011
Mô tả vật lý 601tr ; 24cm
Tóm tắt Thống kê, tập hợp và sắp xếp các văn bản giải thích, hướng dẫn thi hành Luật Cán bộ, công chức năm 2008 tương ứng với từng điều khoản từ ngày Luật được ban hành gồm những quy định về quyền và nghĩa vụ của cán bộ, công chức; cán bộ và công chức ở Trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã; quản lý cán bộ, công chức...
Từ khóa tự do Pháp luật
Từ khóa tự do Cán bộ
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Văn bản pháp luật
Từ khóa tự do Công chức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Vũ Tiến
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hồng Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Hoa
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105619-20
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20114734-9
000 00000nam a2200000 a 4500
00112763
0022
00413405
005201711141010
008 s2011 vm| vie
0091 0
020|c140000đ
039|a20171114101009|bhangptt|c20171114100930|dhangptt|y20171013171854|zajclib
041|aVie
082|a342-349|bCHI
245|aChỉ dẫn áp dụng, nghiên cứu, tìm hiểu, học tập luật cán bộ, công chức / |cNguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Hoa, ...
260|aH. : |bTư pháp, |c2011
300|a601tr ; |c24cm
520|aThống kê, tập hợp và sắp xếp các văn bản giải thích, hướng dẫn thi hành Luật Cán bộ, công chức năm 2008 tương ứng với từng điều khoản từ ngày Luật được ban hành gồm những quy định về quyền và nghĩa vụ của cán bộ, công chức; cán bộ và công chức ở Trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã; quản lý cán bộ, công chức...
653|aPháp luật
653|aCán bộ
653|aViệt Nam
653|aVăn bản pháp luật
653|aCông chức
700|aNguyễn, Vũ Tiến
700|aĐỗ, Đức Hồng Hà
700|aNguyễn, Thị Ngọc Hoa
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105619-20
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20114734-9
890|a8|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20114734 Phòng mượn tư chọn 342-349 CHI Sách tham khảo 1
2 20114735 Phòng mượn tư chọn 342-349 CHI Sách tham khảo 2
3 20114736 Phòng mượn tư chọn 342-349 CHI Sách tham khảo 3
4 20114737 Phòng mượn tư chọn 342-349 CHI Sách tham khảo 4
5 20114738 Phòng mượn tư chọn 342-349 CHI Sách tham khảo 5
6 20114739 Phòng mượn tư chọn 342-349 CHI Sách tham khảo 6
7 10105619 Phòng đọc mở 342-349 CHI Sách tham khảo 7
8 10105620 Phòng đọc mở 342-349 CHI Sách tham khảo 8
Không có liên kết tài liệu số nào