DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự Việt Nam hiện hành : Câu hỏi, tình huống thực tiễn và gợi ý trả lời / Đỗ Đức Hồng Hà, Trần Minh Hưởng, Hồ Sỹ Sơn,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 404tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu hỏi, tình huống thực tiễn và gợi ý trả lời các kiến thức cơ bản của luật hình sự về thời điểm phát sinh tội phạm, về xác định tội danh, khung hình phạt, giai đoạn tội phạm, đồng phạm. |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sỹ Sơn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105302-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20114061-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12760 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13402 |
---|
005 | 201711131009 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63.000đ |
---|
039 | |a20171113100903|bhangptt|c20171021013105|dtinhtx|y20171013171854|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật hình sự Việt Nam hiện hành : |bCâu hỏi, tình huống thực tiễn và gợi ý trả lời / |cĐỗ Đức Hồng Hà, Trần Minh Hưởng, Hồ Sỹ Sơn,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a404tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aGồm những câu hỏi, tình huống thực tiễn và gợi ý trả lời các kiến thức cơ bản của luật hình sự về thời điểm phát sinh tội phạm, về xác định tội danh, khung hình phạt, giai đoạn tội phạm, đồng phạm. |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐỗ, Đức Hồng Hà |
---|
700 | |aTrần, Minh Hưởng |
---|
700 | |aHồ, Sỹ Sơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105302-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20114061-8 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114061
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114062
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114063
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20114064
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20114065
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20114066
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20114067
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20114068
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10105302
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10105303
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|