- Sách tham khảo
- 342-349 BAI
Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà |
Nhan đề
| Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời / TS Đỗ Đức Hồng Hà Chủ biên, ThS Bùi Văn Thành, ThS Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 418 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 41 tình huống với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, khái quát toàn bộ kiến thức cơ bản của luật hình sự từ nhiệm vụ, cách vận dụng lý luận để giải quyết những tình huống phức tạp phát sinh trong thực tiễn cuộc sống. |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Nhàn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105277-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20113847-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13392 |
---|
005 | 201805140941 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20180514094504|bluyenvth|c20171113082443|dhangptt|y20171013171853|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBAI |
---|
100 | |aĐỗ, Đức Hồng Hà |
---|
245 | |aBài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời / |cTS Đỗ Đức Hồng Hà Chủ biên, ThS Bùi Văn Thành, ThS Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2014 |
---|
300 | |a418 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 41 tình huống với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, khái quát toàn bộ kiến thức cơ bản của luật hình sự từ nhiệm vụ, cách vận dụng lý luận để giải quyết những tình huống phức tạp phát sinh trong thực tiễn cuộc sống. |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | |aBùi, Văn Thành |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Nhàn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105277-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20113847-50 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113847
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113848
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20113849
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20113850
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105277
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10105278
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|