DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà |
Nhan đề
| Bài tập luật tố tụng hình sự : Câu hỏi và gợi ý trả lời / TS Đỗ Đức Hồng Hà, ThS, LS Hoàng Đình Chung đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 318 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 37 tình huống với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, khái quát toàn bộ kiến thức cơ bản của luật tố tụng hình sự từ nhiệm vụ, hiệu lực và những nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng hình sự; cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng đến chứng cứ,... |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đình Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Chiêu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105267-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20113858-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13391 |
---|
005 | 201805140936 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000đ |
---|
039 | |a20180514094041|bluyenvth|c20171113082721|dhangptt|y20171013171853|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBAI |
---|
100 | |aĐỗ, Đức Hồng Hà |
---|
245 | |aBài tập luật tố tụng hình sự : |bCâu hỏi và gợi ý trả lời / |cTS Đỗ Đức Hồng Hà, ThS, LS Hoàng Đình Chung đồng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2014 |
---|
300 | |a318 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 37 tình huống với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, khái quát toàn bộ kiến thức cơ bản của luật tố tụng hình sự từ nhiệm vụ, hiệu lực và những nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng hình sự; cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng đến chứng cứ,... |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
700 | |aHoàng, Đình Chung |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Chiêu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105267-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20113858-61 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113858
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113859
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20113860
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20113861
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105267
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10105268
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|