Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 320/320.1 CHINH
    Chính trị học so sánh từ cách tiếp cận hệ thống cấu trúc - chức năng :
DDC 320/320.1
Nhan đề Chính trị học so sánh từ cách tiếp cận hệ thống cấu trúc - chức năng : Dùng cho cao học chuyên Chính trị học / TS Ngô Huy Đức, TS Trịnh Thị Xuyến đồng chủ biên
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2012
Mô tả vật lý 467tr. ; 20.5cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chính trị học
Tóm tắt Trình bày lược sử và các vấn đề chính của chính trị học so sánh. Giới thiệu hệ thống chính trị Vương Quốc Anh và Bắc Ailen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Cộng hoà Pháp, Nhật Bản, Liên bang Nga, Trung Quốc,...
Từ khóa tự do Hệ thống
Từ khóa tự do Chính trị học so sánh
Từ khóa tự do Cấu trúc
Từ khóa tự do Chức năng
Tác giả(bs) CN Ngô Huy Đức
Tác giả(bs) CN Trịnh Thị Xuyến
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102010-1
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20105538-44, 20137396
000 00000nam a2200000 a 4500
00112714
0022
00413355
005201710301446
008 s2012 vm| vie
0091 0
020|c74.000 đ
039|a20171030144631|bdonntl|c20171021013018|dtinhtx|y20171013171851|zajclib
041|aVie
082|a320/320.1|bCHINH
245|aChính trị học so sánh từ cách tiếp cận hệ thống cấu trúc - chức năng : |bDùng cho cao học chuyên Chính trị học / |cTS Ngô Huy Đức, TS Trịnh Thị Xuyến đồng chủ biên
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c2012
300|a467tr. ; |c20.5cm
500|aĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chính trị học
520|aTrình bày lược sử và các vấn đề chính của chính trị học so sánh. Giới thiệu hệ thống chính trị Vương Quốc Anh và Bắc Ailen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Cộng hoà Pháp, Nhật Bản, Liên bang Nga, Trung Quốc,...
653|aHệ thống
653|aChính trị học so sánh
653|aCấu trúc
653|aChức năng
700|aNgô Huy Đức
700|aTrịnh Thị Xuyến
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102010-1
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20105538-44, 20137396
890|a10|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20105538 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 1
2 20105539 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 2 Hạn trả:13-06-2024
3 20105540 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 3
4 20105541 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 4
5 20105542 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 5
6 20105543 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 6
7 20105544 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 7
8 10102010 Phòng đọc mở 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 8
9 10102011 Phòng đọc mở 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 9
10 20137396 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 CHINH Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào