- Sách tham khảo
- 324.2597 TAI
Tài liệu bồi dưỡng bí thư chi bộ và cấp uỷ viên ở cơ sở
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng bí thư chi bộ và cấp uỷ viên ở cơ sở |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 310 tr ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của công tác xây dựng Đảng, những chủ trương, đường lối của Đảng ta về xây dựng Đảng, hướng dẫn thực hiện một số nguyên tắc, nghiệp vụ công tác cho bí thư chi bộ và cấp uỷ viên cơ sở. |
Từ khóa tự do
| Công tác Đảng |
Từ khóa tự do
| Tài liệu hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng bộ cơ sở |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102777-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20109364-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13332 |
---|
005 | 201711061001 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000đ |
---|
039 | |a20171106100142|bluyenvth|c20171021013007|dtinhtx|y20171013171849|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng bí thư chi bộ và cấp uỷ viên ở cơ sở |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a310 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của công tác xây dựng Đảng, những chủ trương, đường lối của Đảng ta về xây dựng Đảng, hướng dẫn thực hiện một số nguyên tắc, nghiệp vụ công tác cho bí thư chi bộ và cấp uỷ viên cơ sở. |
---|
653 | |aCông tác Đảng |
---|
653 | |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐảng bộ cơ sở |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102777-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20109364-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109364
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109365
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10102777
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102778
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|