- Sách tham khảo
- 200-299 NHÂN
Nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay /
DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Lương, Thị Thoa |
Nhan đề
| Nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay / PGS, TS Lương Thị Thoa c.b, Cao Thị Hải Hà, Mai Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 146 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Làm rõ vai trò của nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam á, đồng thời tổng kết những kinh nghiệm thực tiễn các nước Đông Nam á trong việc giải quyết vấn đề này, từ đó đề xuất giải pháp giải quyết vấn đề ly khai dân tộc ở Đông Nam á. |
Từ khóa tự do
| Đông Nam Á |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh thế giới II |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa ly khai |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Nhân tố |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Hải Hà |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Hạnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101113-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20101626-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13322 |
---|
005 | 201804131629 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 đ |
---|
039 | |a20180413163316|bluyenvth|c20171024134350|doanhntk|y20171013171848|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bNHÂN |
---|
100 | |aLương, Thị Thoa|cPGS,TS |
---|
245 | |aNhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay / |cPGS, TS Lương Thị Thoa c.b, Cao Thị Hải Hà, Mai Thị Hạnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a146 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aLàm rõ vai trò của nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam á, đồng thời tổng kết những kinh nghiệm thực tiễn các nước Đông Nam á trong việc giải quyết vấn đề này, từ đó đề xuất giải pháp giải quyết vấn đề ly khai dân tộc ở Đông Nam á. |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aChiến tranh thế giới II |
---|
653 | |aChủ nghĩa ly khai |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aNhân tố |
---|
700 | |aCao, Thị Hải Hà |
---|
700 | |aMai, Thị Hạnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101113-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20101626-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101626
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101627
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHÂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101628
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHÂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10101113
|
Phòng đọc mở
|
200-299 NHÂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101114
|
Phòng đọc mở
|
200-299 NHÂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|