|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13296 |
---|
005 | 201711041505 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000đ |
---|
039 | |a20171104150528|bluyenvth|c20171021012949|dtinhtx|y20171013171846|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bNÂNG |
---|
100 | |aCao, Khoa Bảng|cTS |
---|
245 | |aNâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa thủ đô / |cTS Cao Khoa Bảng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a308tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aCán bộ quản lí |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aBan Thường vụ Thành uỷ Hà Nội |
---|
653 | |aCán bộ lãnh đạo |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102819-20 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20108667-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108667
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NÂNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20108668
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NÂNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20108669
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NÂNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102819
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 NÂNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10102820
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 NÂNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào