- Sách tham khảo
- 070/070.4 CHUNG
Chúng tôi làm tin: Sách tham khảo nghiệp vụ /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Vaxilépva, L.A |
Nhan đề
| Chúng tôi làm tin: Sách tham khảo nghiệp vụ / Vaxilépva, L.A, Dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2007 |
Mô tả vật lý
| 239tr ; 20.5cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghiệp vụ báo chí |
Tóm tắt
| Trình bày cách chọn lọc tin, đưa tin và một số nguyên tắc tiếp xúc cơ bản của nhà báo trong những tình huống khác nhau khi đi thu thập tài liệu |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Xử lí thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Ngữ Phan |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tâm Hằng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100337 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20104226-34 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13073 |
---|
005 | 201710271502 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000đ |
---|
039 | |a20171027150151|bluyenvth|c20171021012717|dtinhtx|y20171013171831|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCHUNG |
---|
100 | |aVaxilépva, L.A |
---|
245 | |aChúng tôi làm tin: Sách tham khảo nghiệp vụ / |cVaxilépva, L.A, Dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2007 |
---|
300 | |a239tr ; |c20.5cm |
---|
490 | |aTủ sách nghiệp vụ báo chí |
---|
520 | |aTrình bày cách chọn lọc tin, đưa tin và một số nguyên tắc tiếp xúc cơ bản của nhà báo trong những tình huống khác nhau khi đi thu thập tài liệu |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aXử lí thông tin |
---|
700 | |aNgữ Phan|eNgười dịch |
---|
700 | |aLê Tâm Hằng|eNgười dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100337 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20104226-34 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104226
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20104227
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20104228
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20104229
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20104230
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20104231
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20104232
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20104233
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20104234
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10100337
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|