DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tá Nhí |
Nhan đề
| Hương ước cổ Hưng Yên / Nguyễn Tá Nhi, Lã Minh Hằng, Đỗ Thị Bích Tuyền... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 319tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một cách hệ thống và chuyên sâu 15 văn bản về hương ước cổ - phần lệ làng thành văn của làng xã tỉnh Hưng Yên. Nội dung chủ yếu của hương ước. Vai trò của hương ước đối với đời sống cộng đồng làng xã |
Từ khóa tự do
| Làng xã |
Từ khóa tự do
| Hưng Yên |
Từ khóa tự do
| Hương ước cổ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Bích Tuyền |
Tác giả(bs) CN
| Lã Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tá Nhi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuý Loan |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Thu Hoạch |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10107000-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12441 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13070 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171021012716|btinhtx|c20171013171830|dhangpt|y20171013171830|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bHƯƠNG |
---|
100 | |aNguyễn Tá Nhí |
---|
245 | |aHương ước cổ Hưng Yên / |cNguyễn Tá Nhi, Lã Minh Hằng, Đỗ Thị Bích Tuyền... |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2013 |
---|
300 | |a319tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu một cách hệ thống và chuyên sâu 15 văn bản về hương ước cổ - phần lệ làng thành văn của làng xã tỉnh Hưng Yên. Nội dung chủ yếu của hương ước. Vai trò của hương ước đối với đời sống cộng đồng làng xã |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
653 | |aHưng Yên |
---|
653 | |aHương ước cổ |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aĐỗ Thị Bích Tuyền |
---|
700 | |aLã Minh Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Tá Nhi |
---|
700 | |aNguyễn Thuý Loan |
---|
700 | |aKiều Thu Hoạch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10107000-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107000
|
Phòng đọc mở
|
390-394 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10107001
|
Phòng đọc mở
|
390-394 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào