|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12373 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12995 |
---|
005 | 202303100100 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 đ |
---|
039 | |a20230310010029|bhaoltp|c20171216095531|dhangptt|y20171013171826|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bGIAO |
---|
100 | |aTrần, Bá Đệ |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Việt Nam. |nTập 7, |pTừ 1945 đến 1975 / |cTrần Bá Đệ (ch.b), Lê Cung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a337tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan tình hình lịch sử Việt Nam từ 1945 - 1975: thời kì kháng chiến chống Mỹ, xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, chiến tranh cục bộ, thời kì Việt Nam hóa chiến tranh và thời kì khôi phục đất nước. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112234, 10112236 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20128643-5 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1932 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128643
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20128644
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:07-10-2024
|
|
3
|
20128645
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10112234
|
Phòng đọc mở
|
959.7 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10112236
|
Phòng đọc mở
|
959.7 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|