DDC
| 900-909 |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại. T.1 / Phan Ngọc Liên (ch.b), ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 390 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử các cuộc cách mạng tư sản từ giữa thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 18; phong trào công nhân thế giới từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20 và lịch sử các nước phương Tây, các nước á Phi, Mỹ Latinh thời cận đại; mối quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918). |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Môn học
| Lịch sử thế giới (chuyên đề) |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Phú Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huyền Sâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111306 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20128353-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12359 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12980 |
---|
005 | 202210281458 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20221028145818|bluyenvth|c20171215160014|dluyenvth|y20171013171825|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bLICH |
---|
245 | |aLịch sử thế giới cận đại. |nT.1 / |cPhan Ngọc Liên (ch.b), ... [và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a390 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử các cuộc cách mạng tư sản từ giữa thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 18; phong trào công nhân thế giới từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20 và lịch sử các nước phương Tây, các nước á Phi, Mỹ Latinh thời cận đại; mối quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918). |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThế giới |
---|
692 | |aLịch sử thế giới (chuyên đề) |
---|
700 | |aĐào, Tuấn Thành |
---|
700 | |aMai, Phú Phương |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Huyền Sâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111306 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20128353-5 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128353
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128354
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:03-08-2021
|
|
3
|
20128355
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10111306
|
Phòng đọc mở
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|