|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12312 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12933 |
---|
005 | 202211071544 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20221107154506|bluyenvth|c20221107153403|dluyenvth|y20171013171821|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.5|bLY |
---|
100 | |aPhạm Thị Thu |
---|
245 | |aLý luận nghiệp vụ xuất bản / |cPhạm Thị Thu |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a446tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày lý luận cơ bản về xuất bản, xuất bản học, xuất bản phẩm; biên tập và biên tập học; nghiệp vụ biên tập sách; thiết kế tổng thể cuốn sách; sửa bài, in ấn; giá thành và giá bán sản phẩm; phát hành sách; xuất bản ấn phẩm đa phương tiện; xuất bản điện tử. |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
692 | |aCác phương tiện truyền thông trong hoạt động xuất bản |
---|
692 | |aCơ sở lý luận xuất bản |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước về xuất bản |
---|
692 | |aTổ chức bản thảo |
---|
692 | |aTrình bày và minh họa xuất bản phẩm |
---|
692 | |aBiên tập bản thảo |
---|
692 | |aKinh doanh xuất bản phẩm |
---|
692 | |aĐồ họa xuất bản |
---|
692 | |aBiên tập sách khoa học-kĩ thuật và công nghệ |
---|
692 | |aBiên tập sách điện tử |
---|
692 | |aNhững vấn đề nhạy cảm trong công tác biên tập hiện nay |
---|
692 | |aBiên tập sách dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100559, 10100565 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20100569-74 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/1245 |
---|
890 | |a8|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100569
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100570
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100571
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100572
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100573
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100574
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10100559
|
Phòng đọc mở
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10100565
|
Phòng đọc mở
|
070.5 LY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào