DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Phong Lê |
Nhan đề
| Định vị văn chương Việt / Phong Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 243 tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về văn học Việt NAm dưới một góc nhìn mới. Định vị giá trị của chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa nhân văn qua những tên tuổi đỉnh cao như: Nguyễn Du, Hồ Chí Minh, Nam Cao, Nguyễn Tuân... Đánh giá, định vị giá trị của một số tác giả tiêu biểu trong dòng chảy văn chương Việt |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109846 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20121180-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12930 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021012558|btinhtx|c20171013171821|dthaont|y20171013171821|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bĐINH |
---|
100 | |aPhong Lê |
---|
245 | |aĐịnh vị văn chương Việt / |cPhong Lê |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a243 tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNghiên cứu về văn học Việt NAm dưới một góc nhìn mới. Định vị giá trị của chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa nhân văn qua những tên tuổi đỉnh cao như: Nguyễn Du, Hồ Chí Minh, Nam Cao, Nguyễn Tuân... Đánh giá, định vị giá trị của một số tác giả tiêu biểu trong dòng chảy văn chương Việt |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109846 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20121180-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121180
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121181
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121182
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20121183
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10109846
|
Phòng đọc mở
|
800-809 ĐINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào