- Sách tham khảo
- 920 GIAO
Giáo sư, Viện sĩ Nguyễn Khánh Toàn - Cuộc đời và sự nghiệp /
DDC
| 920 |
Nhan đề
| Giáo sư, Viện sĩ Nguyễn Khánh Toàn - Cuộc đời và sự nghiệp / Phạm Như Cương, Hoàng Minh Giám, Hoàng Ngọc Di,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 1015 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của Giáo sư, Viện sĩ Nguyễn Khánh Toàn cho nền giáo dục và nền khoa học xã hội Việt Nam từ sau cách mạng tháng Tám năm 1945 đến năm 1982. Tập hợp một số bài viết về Giáo sư và bài viết của Giáo sư về lĩnh vực tư tưởng, lý luận; về Chủ tịch Hồ Chí Minh; về lĩnh vực giáo dục; lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn. |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nhà khoa học |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nguyễn, Khánh Toàn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10111443, 10112951 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12300 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12921 |
---|
005 | 201808071037 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180807103843|bluyenvth|c20171021012554|dtinhtx|y20171013171820|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a920|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo sư, Viện sĩ Nguyễn Khánh Toàn - Cuộc đời và sự nghiệp / |cPhạm Như Cương, Hoàng Minh Giám, Hoàng Ngọc Di,... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a1015 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của Giáo sư, Viện sĩ Nguyễn Khánh Toàn cho nền giáo dục và nền khoa học xã hội Việt Nam từ sau cách mạng tháng Tám năm 1945 đến năm 1982. Tập hợp một số bài viết về Giáo sư và bài viết của Giáo sư về lĩnh vực tư tưởng, lý luận; về Chủ tịch Hồ Chí Minh; về lĩnh vực giáo dục; lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn. |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aNhà khoa học |
---|
653 | |aKhoa học xã hội |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNguyễn, Khánh Toàn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10111443, 10112951 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111443
|
Phòng đọc mở
|
920 GIAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112951
|
Phòng đọc mở
|
920 GIAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|