DDC
| 303/304 |
Tác giả CN
| Tạ, Ngọc Tấn |
Nhan đề
| Xu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam / GS,TS Tạ Ngọc Tấn (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 535 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Mô tả, phân tích thực trạng biến đổi cơ cấu xã hội VN từ năm 1945 đến năm 2010 (qua bốn giai đoạn phát triển của lịch sử); nghiên cứu, phát hiện những nguyên nhân bên trong và bên ngoài, khách quan và chủ quan đã tác động và làm biến đổi cơ cấu xã hội ở từng giai đoạn cụ thể; đánh giá và rút ra những bài học kinh nghiệm... |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu xã hội |
Từ khóa tự do
| Xu hướng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biến đổi xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101464-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20131931, 20135916 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12296 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12916 |
---|
005 | 201804191339 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83000đ |
---|
039 | |a20180419134302|bluyenvth|c20171021012552|dtinhtx|y20171013171820|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a303/304|bXU |
---|
100 | |aTạ, Ngọc Tấn |
---|
245 | |aXu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam / |cGS,TS Tạ Ngọc Tấn (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a535 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aMô tả, phân tích thực trạng biến đổi cơ cấu xã hội VN từ năm 1945 đến năm 2010 (qua bốn giai đoạn phát triển của lịch sử); nghiên cứu, phát hiện những nguyên nhân bên trong và bên ngoài, khách quan và chủ quan đã tác động và làm biến đổi cơ cấu xã hội ở từng giai đoạn cụ thể; đánh giá và rút ra những bài học kinh nghiệm... |
---|
653 | |aCơ cấu xã hội |
---|
653 | |aXu hướng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiến đổi xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101464-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20131931, 20135916 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101464
|
Phòng đọc mở
|
303/304 XU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10101465
|
Phòng đọc mở
|
303/304 XU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131931
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 XU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135916
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 XU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|