- Sách tham khảo
- 600 GIAI
Giải thưởng Hồ Chí Minh và Giải thưởng Nhà nước về khoa học và công nghệ (1996 - 2010)
DDC
| 600 |
Nhan đề
| Giải thưởng Hồ Chí Minh và Giải thưởng Nhà nước về khoa học và công nghệ (1996 - 2010) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 295 tr ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt các công trình khoa học và công nghệ được trao giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước các năm 1996, 2000, 2005, 2010 |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng nhà nước |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108517-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(11): 20119078-85, 20130730-1, 20132035 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12806 |
---|
005 | 201805310822 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20180531082632|bluyenvth|c20180105084700|doanhntk|y20171013171812|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a600|bGIAI |
---|
245 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh và Giải thưởng Nhà nước về khoa học và công nghệ (1996 - 2010) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a295 tr ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt các công trình khoa học và công nghệ được trao giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước các năm 1996, 2000, 2005, 2010 |
---|
653 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aGiải thưởng nhà nước |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108517-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(11): 20119078-85, 20130730-1, 20132035 |
---|
890 | |a13|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119080
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
20119078
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
20119079
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20119081
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20119082
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20119083
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20119084
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20119085
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20130730
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20130731
|
Phòng mượn tư chọn
|
600 GIAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|