DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Phan Quang |
Nhan đề
| Nghề báo nghiệp văn / Phan Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2005 |
Mô tả vật lý
| 431tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Đề cập tới nghiệp vụ nghề làm báo ở nước ta; với tính lịch sử, kinh nghiệm, lí luận, phong cách của người làm báo và mối quan hệ Việt Nam - Mỹ trong ngành báo, phong cách báo chí Mỹ. |
Từ khóa tự do
| Nghề báo |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100358 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20101256-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12711 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000đ |
---|
039 | |a20171021012326|btinhtx|y20171013171805|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.4|bNGHÊ |
---|
100 | |aPhan Quang |
---|
245 | |aNghề báo nghiệp văn / |cPhan Quang |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2005 |
---|
300 | |a431tr ; |c19cm |
---|
520 | |aĐề cập tới nghiệp vụ nghề làm báo ở nước ta; với tính lịch sử, kinh nghiệm, lí luận, phong cách của người làm báo và mối quan hệ Việt Nam - Mỹ trong ngành báo, phong cách báo chí Mỹ. |
---|
653 | |aNghề báo |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aPhan Quang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100358 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20101256-64 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101256
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:12-06-2020
|
|
2
|
20101257
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101258
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101259
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101260
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101261
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101262
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20101263
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20101264
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10100358
|
Phòng đọc mở
|
070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào