DDC
| 780 |
Tác giả CN
| Lý Vân Linh Niê Kdam |
Nhan đề
| Âm nhạc dân gian dân tộc Ê đê Kpă và Jrai / Lý Vân Linh Niê Kdam, Lê Xuân Hoan |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 412tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về người ÷ đê Kpă, giới thiệu hệ thống nhạc cụ cổ truyền trong đời sống người ÷ đê Kpă; một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai; vài nét về tộc người Jrai ở tỉnh Gia Lai, một số thể loại dân ca, nhạc cụ cổ truyền... |
Từ khóa tự do
| Gia Lai |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc ÷ đê |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân tộc |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Jrai |
Từ khóa tự do
| Nhạc cụ |
Tác giả(bs) CN
| Lý Vân Linh Niê Kdam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Hoan |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110344 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12058 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12667 |
---|
005 | 201806111358 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180611135826|bhangptt|c20171021012309|dtinhtx|y20171013171802|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a780|bÂM |
---|
100 | |aLý Vân Linh Niê Kdam |
---|
245 | |aÂm nhạc dân gian dân tộc Ê đê Kpă và Jrai / |cLý Vân Linh Niê Kdam, Lê Xuân Hoan |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2012 |
---|
300 | |a412tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về người ÷ đê Kpă, giới thiệu hệ thống nhạc cụ cổ truyền trong đời sống người ÷ đê Kpă; một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai; vài nét về tộc người Jrai ở tỉnh Gia Lai, một số thể loại dân ca, nhạc cụ cổ truyền... |
---|
653 | |aGia Lai |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc ÷ đê |
---|
653 | |aNhạc dân tộc |
---|
653 | |aDân tộc Jrai |
---|
653 | |aNhạc cụ |
---|
700 | |aLý Vân Linh Niê Kdam |
---|
700 | |aLê Xuân Hoan |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110344 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110344
|
Phòng đọc mở
|
780 ÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào