- Sách tham khảo
- 951 PHÊ
Phê phán chủ nghĩa bành trướng và bá quyền nước lớn của giới cầm quyền phản động Bắc Kinh /
DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Phạm, Như Cương |
Nhan đề
| Phê phán chủ nghĩa bành trướng và bá quyền nước lớn của giới cầm quyền phản động Bắc Kinh / Phạm Như Cương c.b, Lê Hồng Hà, Phạm Huy Châu |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1979 |
Mô tả vật lý
| 266tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam |
Tóm tắt
| Phê phán chủ nghĩa dân tộc phản động, bản chất và cơ sở xấu xa của mọi đường lối bành trướng, bá quyền nước lớn của bọn cầm quyền phản động Bắc Kinh |
Từ khóa tự do
| Bắc Kinh |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa bành trướng |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa bá quyền |
Từ khóa tự do
| Phản động |
Từ khóa tự do
| Giới cầm quyền |
Từ khóa tự do
| Phê phán |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Như Cương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114620 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20134321-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1294 |
---|
005 | 201901101438 |
---|
008 | s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190110160625|bluyenvth|c20190110143829|doanhntk|y20171013170346|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a951|bPHÊ |
---|
100 | |aPhạm, Như Cương |
---|
245 | |aPhê phán chủ nghĩa bành trướng và bá quyền nước lớn của giới cầm quyền phản động Bắc Kinh / |cPhạm Như Cương c.b, Lê Hồng Hà, Phạm Huy Châu |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1979 |
---|
300 | |a266tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam |
---|
520 | |aPhê phán chủ nghĩa dân tộc phản động, bản chất và cơ sở xấu xa của mọi đường lối bành trướng, bá quyền nước lớn của bọn cầm quyền phản động Bắc Kinh |
---|
653 | |aBắc Kinh |
---|
653 | |aChủ nghĩa bành trướng |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChủ nghĩa bá quyền |
---|
653 | |aPhản động |
---|
653 | |aGiới cầm quyền |
---|
653 | |aPhê phán |
---|
700 | |aPhạm Như Cương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114620 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20134321-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114620
|
Phòng đọc mở
|
951 PHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20134321
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 PHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134322
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 PHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|