DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Lư Hội |
Nhan đề
| Tinh hoa văn hóa Bến Tre / Lư Hội, Xuân Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 410tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Bến Tre |
Từ khóa tự do
| Đình làng |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lư Hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107448 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11974 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12583 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021012217|btinhtx|c20171013171756|dhangpt|y20171013171756|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bTINH |
---|
100 | |aLư Hội |
---|
245 | |aTinh hoa văn hóa Bến Tre / |cLư Hội, Xuân Quang |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a410tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aẩm thực |
---|
653 | |aBến Tre |
---|
653 | |aĐình làng |
---|
653 | |aNghề thủ công |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aXuân Quang |
---|
700 | |aLư Hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107448 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107448
|
Phòng đọc mở
|
398 TINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào