DDC
| 780 |
Tác giả CN
| Huyền Nga |
Nhan đề
| Cấu trúc dân ca người Việt / Huyền Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 389tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Phân tích mấy vấn đề nghiên cứu cấu trúc dân ca, khái niệm và tiêu chí phân tích, đời sống xã hội, lời ca trong mối quan hệ qua lại với cấu trúc dân ca; các dạng cấu trúc chính trong dân ca người Việt. |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhạc truyền thống |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Tác giả(bs) CN
| Huyền Nga |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110590 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12580 |
---|
005 | 201806121513 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180612151314|bhangptt|c20171021012216|dtinhtx|y20171013171756|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a780|bCÂU |
---|
100 | |aHuyền Nga |
---|
245 | |aCấu trúc dân ca người Việt / |cHuyền Nga |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a389tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aPhân tích mấy vấn đề nghiên cứu cấu trúc dân ca, khái niệm và tiêu chí phân tích, đời sống xã hội, lời ca trong mối quan hệ qua lại với cấu trúc dân ca; các dạng cấu trúc chính trong dân ca người Việt. |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhạc truyền thống |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
700 | |aHuyền Nga |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110590 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110590
|
Phòng đọc mở
|
780 CÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào