DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Châm |
Nhan đề
| Làm dâu nơi đất khách : trải nghiệm văn hóa của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) / Nguyễn Thị Phương Châm |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 399tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu chuyện kể của những người bình thường, ít có địa vị và tiếng nói trong xã hội, nghiên cứu về đời sống của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ: hoàn cảnh xã hội, chuyện tình cảm, hôn nhân không nghi lễ, công việc và cuộc sống gia đình,... |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hôn lễ |
Từ khóa tự do
| Quảng Tây |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Châm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107017 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12577 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021012215|btinhtx|c20171013171756|doanhntk|y20171013171756|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bLAM |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phương Châm |
---|
245 | |aLàm dâu nơi đất khách : |btrải nghiệm văn hóa của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) / |cNguyễn Thị Phương Châm |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a399tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu chuyện kể của những người bình thường, ít có địa vị và tiếng nói trong xã hội, nghiên cứu về đời sống của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc ở Vạn Vĩ: hoàn cảnh xã hội, chuyện tình cảm, hôn nhân không nghi lễ, công việc và cuộc sống gia đình,... |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHôn lễ |
---|
653 | |aQuảng Tây |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Châm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107017
|
Phòng đọc mở
|
390-394 LAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|