- Sách tham khảo
- 398.2 CA
Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội /
DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nghĩa Dân |
Nhan đề
| Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực s.t, nghiên cứu, tuyển chọn, chú thích |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 391tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Mấy vấn đề trong nghiên cứu ca dao sau cách mạng tháng Tám: những đặc điểm, phân loại ca dao kháng chiến; giới thiệu các bài ca dao kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ; giới thiệu ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Trực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nghĩa Dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108104 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12546 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021012202|btinhtx|c20171013171753|dadmin|y20171013171753|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bCA |
---|
100 | |aNguyễn Nghĩa Dân |
---|
245 | |aCa dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / |cNguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực s.t, nghiên cứu, tuyển chọn, chú thích |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2011 |
---|
300 | |a391tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aMấy vấn đề trong nghiên cứu ca dao sau cách mạng tháng Tám: những đặc điểm, phân loại ca dao kháng chiến; giới thiệu các bài ca dao kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ; giới thiệu ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội. |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCa dao |
---|
700 | |aVõ Văn Trực |
---|
700 | |aNguyễn Nghĩa Dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108104 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108104
|
Phòng đọc mở
|
398.2 CA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|