DDC
| 001-003 |
Tác giả CN
| XUKHARDIN, X.V |
Nhan đề
| Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại / X.V.XUKHARDIN; Hoàng Minh Đạo; Phạm Nguyên Long;Hà An Minh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa Học Kỹ Thuật, 1979 |
Mô tả vật lý
| 311tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Bản chất đặc trưng ,Phương hướng của cách mạng khoa học kỹ thuật,xác định vị trí của nó trong lịch sử XH sö tạo ra khả năng xây dựng những quy luật khách quan của tiến bộ khoa học -kỹ thuật và sử dụng chúng vào việc giải quyết những nhiệm vụ thực tế của công cuộc xây dựng xã hội cộng sản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| vũ trụ |
Từ khóa tự do
| sản xuất tự động |
Từ khóa tự do
| Khoa học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, An Minh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Đạo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Nguyên Long |
Tác giả(bs) CN
| XUKHARDIN X.V |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100002 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1286 |
---|
005 | 201804101358 |
---|
008 | s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180410135848|bhangptt|c20171021000754|dtinhtx|y20171013170345|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a001-003|bCUÔC |
---|
100 | |aXUKHARDIN, X.V |
---|
245 | |aCuộc cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại / |cX.V.XUKHARDIN; Hoàng Minh Đạo; Phạm Nguyên Long;Hà An Minh dịch |
---|
260 | |aH. : |bKhoa Học Kỹ Thuật, |c1979 |
---|
300 | |a311tr ; |c19cm |
---|
520 | |aBản chất đặc trưng ,Phương hướng của cách mạng khoa học kỹ thuật,xác định vị trí của nó trong lịch sử XH sö tạo ra khả năng xây dựng những quy luật khách quan của tiến bộ khoa học -kỹ thuật và sử dụng chúng vào việc giải quyết những nhiệm vụ thực tế của công cuộc xây dựng xã hội cộng sản chủ nghĩa |
---|
653 | |avũ trụ |
---|
653 | |asản xuất tự động |
---|
653 | |aKhoa học kỹ thuật |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
700 | |aHà, An Minh |
---|
700 | |aHoàng, Minh Đạo |
---|
700 | |aPhạm Nguyên Long |
---|
700 | |aXUKHARDIN X.V |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100002 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100002
|
Phòng đọc mở
|
001-003 CUÔC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|